-
Vitamin A (1.0MIU/g)
- Ngoại quan: dung dịch nhờn màu vàng nhạt
- Đóng gói: 5kg/chai, 20kg/chai
- Số CAS: 127-47-9
- Chất lượng: CP, EP
- Tiêu chuẩn: GMP, COPP
-
Vitamin C
- Ngoại quan: bột kết tinh màu trắng hoặc trắng nhạt
- Đóng gói: 25kg/thùng
- Số CAS: 50-81-7
- Chất lượng: CP, EP, USP, JP
-
Vitamin D3 (40MIU/g)
- Ngoại quan: tinh thể tinh khiết không màu (giống kim) hoặc bột tinh thể màu trắng
- Đóng gói: 50g/túi 250g/lọ 500g/hộp
- Số CAS: 67-97-0
- Chất lượng: CP, EP, USP
- Tiêu chuẩn: GMP, WC, DMF, COPP
- Vitamin D3 SDS (0.1MIU/g)
-
Vitamin D3 SDS (0.1MIU/g)
- Ngoại quan: dạng hạt chất lỏng màu trắng đến hơi ngả vàng nhạt
- Đóng gói: 1kg/bao, 25kg/bao
- Số CAS: /
- Chất lượng: EP, USP
- Tiêu chuẩn: DMF
-
Vitamin VB12 (Cyanocobalamin)
- Ngoại quan: bột kết tinh màu đỏ
- Đóng gói: 1kg/chai
- Số CAS: 68-19-9
- Chất lượng: CP, EP, USP, JP
-
Mecobalamin
- Ngoại quan: bột kết tinh màu đỏ
- Đóng gói: 1kg/chai
- Số CAS: 13422-55-4
- Chất lượng: EP, USP, JP
-
Vitamin E
- Ngoại quan: dung dịch trong và nhớt, màu vàng nhạt, vàng đến vàng lục
- Đóng gói: 5kg/chai, 20kg/chai
- Số CAS: 7695-91-2
- Chất lượng: CP, EP, USP, JP
- Tiêu chuẩn: GMP, WC, DMF
-
Coenzyme Q10
- Ngoại quan: bột tinh thể, màu vàng đến cam
- Đóng gói: 1kg/bao, 20kg/thùng
- Số CAS: 7695-91-2
- Chất lượng: CP, EP, USP, JP
- Tiêu chuẩn: GMP, WC, DMF
Gửi câu hỏi ngay